Có 2 kết quả:

設定 thiết định设定 thiết định

1/2

thiết định

phồn thể

Từ điển phổ thông

thiết lập, cài đặt, xác lập

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

thiết định

giản thể

Từ điển phổ thông

thiết lập, cài đặt, xác lập

Bình luận 0